Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chậm chạp



adj
Slow
bước tiến chậm chạp a slow advance
dáng điệu chậm chạp a slow gait

[chậm chạp]
slow; sluggish; ponderous
Bước tiến chậm chạp
A slow advance
Dáng điệu chậm chạp
A slow gait
Người chậm chạp
Slowcoach; laggard


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.